Kết quả tra cứu mẫu câu của ストレッチ
ストレッチ体操
Bài tập giãn cơ
ここに
来
る
前
に
ストレッチ
してきました。
Trước khi tới đây tôi đã tập giãn cơ.
運動
し
始
める
前
に
ストレッチ
をして
下
さい。
Hãy kéo dài trước khi bạn bắt đầu tập luyện.
運動
し
始
める
前
に
ストレッチ
をして
下
さい。
Hãy kéo dài trước khi bạn bắt đầu tập luyện.