ストレッチ
ストレッチ
☆ Danh từ
Đường đua thẳng (ở trường đua ngựa, sân thi đấu điền kinh...)
Sự giãn
Hàng đan, vải dệt co giãn
ストレッチジーンズ
Đồ jean co giãn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc kéo giãn cơ
ストレッチ体操
Bài tập giãn cơ
ここに
来
る
前
に
ストレッチ
してきました。
Trước khi tới đây tôi đã tập giãn cơ.

Từ đồng nghĩa của ストレッチ
noun
Bảng chia động từ của ストレッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ストレッチする |
Quá khứ (た) | ストレッチした |
Phủ định (未然) | ストレッチしない |
Lịch sự (丁寧) | ストレッチします |
te (て) | ストレッチして |
Khả năng (可能) | ストレッチできる |
Thụ động (受身) | ストレッチされる |
Sai khiến (使役) | ストレッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ストレッチすられる |
Điều kiện (条件) | ストレッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ストレッチしろ |
Ý chí (意向) | ストレッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ストレッチするな |