Kết quả tra cứu mẫu câu của スパイ
スパイ
の〜
Sự hoạt động bí mật của gián điệp .
スパイ
の
化
けのかわを
剥
ぐ
Để lộ chân tướng là 1 gián điệp .
スパイ
は
敵
と
接触
した。
Người gián điệp đã liên lạc với kẻ thù.
スパイ
であることがばれてしまった。
Tôi bị lộ ra là gián điệp.