Kết quả tra cứu スパイ
Các từ liên quan tới スパイ
スパイ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Điệp viên; gián điệp
スパイ
の
化
けのかわを
剥
ぐ
Để lộ chân tướng là 1 gián điệp .
スパイ
であることがばれてしまった。
Tôi bị lộ ra là gián điệp.
スパイ
の〜
Sự hoạt động bí mật của gián điệp .
◆ Gián điệp
スパイ
の
化
けのかわを
剥
ぐ
Để lộ chân tướng là 1 gián điệp .
スパイ
であることがばれてしまった。
Tôi bị lộ ra là gián điệp.
スパイ
の〜
Sự hoạt động bí mật của gián điệp .
◆ Gián điệp; thám tử; điệp viên
スパイ
であることがばれてしまった。
Tôi bị lộ ra là gián điệp.
◆ Nội công
◆ Sự thăm dò; sự do thám bí mật
〜
衛生
Vệ tinh do thám .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của スパイ
Bảng chia động từ của スパイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スパイする |
Quá khứ (た) | スパイした |
Phủ định (未然) | スパイしない |
Lịch sự (丁寧) | スパイします |
te (て) | スパイして |
Khả năng (可能) | スパイできる |
Thụ động (受身) | スパイされる |
Sai khiến (使役) | スパイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スパイすられる |
Điều kiện (条件) | スパイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スパイしろ |
Ý chí (意向) | スパイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スパイするな |