Kết quả tra cứu mẫu câu của スパイス
スパイス
の
効
いた
料理
には
慣
れていません。
Tôi không quen ăn cay.
南瓜用
の
スパイス
Gia vị sử dụng cho món bí ngô
この
カレーソース
は
スパイス
が
効
いていて、とても
美味
しいです。
Loại sốt cà ri này có hương vị đậm đà từ gia vị và rất ngon.
インドカレー
には、
スパイス
がたくさん
使
われていてとても
香
りがいいです。
Cà ri Ấn Độ sử dụng rất nhiều gia vị nên có hương thơm đặc biệt.