スパイス
スパイス
☆ Danh từ
Gia vị cay
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gia vị; chất làm cay.

Bảng chia động từ của スパイス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スパイスする |
Quá khứ (た) | スパイスした |
Phủ định (未然) | スパイスしない |
Lịch sự (丁寧) | スパイスします |
te (て) | スパイスして |
Khả năng (可能) | スパイスできる |
Thụ động (受身) | スパイスされる |
Sai khiến (使役) | スパイスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スパイスすられる |
Điều kiện (条件) | スパイスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スパイスしろ |
Ý chí (意向) | スパイスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スパイスするな |