Kết quả tra cứu mẫu câu của スピーチ
スピーチ
はどうでしたか。
Bài phát biểu của bạn diễn ra như thế nào?
スピーチ
の
間
に
気絶
する
Bị bất tỉnh khi đang diễn thuyết
スピーチ
の
中
での
言及
Nhắc đến (đề cập đến) trong bài nói
スピーチ
をすると
必
ずと
言
うほどあがってしまう。
Tôi khó có thể phát biểu mà không cảm thấy lo lắng.