スピーチ
☆ Danh từ
Bài diễn văn; diễn thuyết.
スピーチ
は
原稿
を
何度
も
読
んで
練習
してきたが、いざとなるとあがってしまいうまくしゃべれなかった。
Bài diễn văn ấy, mặc dù tôi đã luyện tập bằng cách đọc đi đọc lại nhiều lần, nhưng đến lúc ra trước cử tọa, lại thấy căng thẳng và nói không trôi chảy.
スピーチ
の
間
に
気絶
する
Bị bất tỉnh khi đang diễn thuyết

Từ đồng nghĩa của スピーチ
noun