Kết quả tra cứu mẫu câu của スポンジ
スポンジ
は
水
を
吸
い
込
む。
Một miếng bọt biển hút nước.
スポンジ
は
液体
を
吸
い
取
る。
Một miếng bọt biển hút chất lỏng.
テーブル
の
汚
れを
スポンジ
でふき
取
って
下
さい。
Xin vui lòng làm sạch sự lộn xộn của bảng.
親
は
病気
の
子供
の
顔
を
スポンジ
で
拭
ってやった。
Người mẹ xoa mặt đứa con ốm yếu.