スポンジ
スポンジ
☆ Danh từ
Miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
スポンジ
は
水
を
吸
い
込
む。
Một miếng bọt biển hút nước.
スポンジ
は
液体
を
吸
い
取
る。
Một miếng bọt biển hút chất lỏng.
Miếng bọt biển

Từ đồng nghĩa của スポンジ
noun
スポンジ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スポンジ
スポンジ
スポンジ
miếng xốp
スポンジ 寸法カット対応品
スポンジ すんぽうカットたいおうひん スポンジ すんぽうカットたいおうひん
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR) cắt theo kích thước
Các từ liên quan tới スポンジ
紙めくり/事務用スポンジ かみめくり/じむようスポンジ
"紙めくり" in vietnamese is "cây kéo giấy" and "事務用スポンジ" is "miếng mút văn phòng".
スポンジゴム スポンジ・ゴム
sponge rubber
スポンジボール スポンジ・ボール
soft ball, sponge ball
スポンジケーキ スポンジ・ケーキ
bánh xốp.
スポンジラバー スポンジ・ラバー
sponge rubber
スポンジ入れ スポンジいれ
Bộ đựng mút
スポンジ状 スポンジじょう
sponge
スポンジたわし スポンジたわし
Dụng cụ rửa chén bằng mút (sponge tawashi)