Kết quả tra cứu mẫu câu của スライス
パイ
を
スライス
にしてください。
Cắt bánh thành từng lát.
これは
スライス
した
パン
の
発明以来最高
の
出来事
だ!
スライス
した
パン
の
発明以前
で
最高
の
出来事
が
何
かは
知
らないけどね。
Đây là điều tốt nhất kể từ khi bánh mì cắt lát! Tôi không biết điều tốt nhất là gìTuy nhiên, trước khi có bánh mì cắt lát.
目
を
閉
じてまぶたの
上
に
スライス
した
キュウリ
を
乗
せて_
分間待
つ
Nhắm mắt lại, đắp dưa chuột đã cắt thành những lát mỏng lên trên mí mắt và đợi ~ phút