スライス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lát; miếng.
これは
スライス
した
パン
の
発明以来最高
の
出来事
だ!
スライス
した
パン
の
発明以前
で
最高
の
出来事
が
何
かは
知
らないけどね。
Đây là điều tốt nhất kể từ khi bánh mì cắt lát! Tôi không biết điều tốt nhất là gìTuy nhiên, trước khi có bánh mì cắt lát.

Từ đồng nghĩa của スライス
noun
Bảng chia động từ của スライス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スライスする |
Quá khứ (た) | スライスした |
Phủ định (未然) | スライスしない |
Lịch sự (丁寧) | スライスします |
te (て) | スライスして |
Khả năng (可能) | スライスできる |
Thụ động (受身) | スライスされる |
Sai khiến (使役) | スライスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スライスすられる |
Điều kiện (条件) | スライスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スライスしろ |
Ý chí (意向) | スライスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スライスするな |
スライス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スライス
タイムスライス タイム・スライス
khoảng thời gian