Kết quả tra cứu mẫu câu của スーパー
スーパー
に
寄
ってきます。
Tôi sẽ ghé qua siêu thị.
スーパー
で
パン
を
買
います。
Tôi mua bánh mì tại siêu thị.
スーパー
で
肉
を
買
いましたか。
Bạn đã mua miếng thịt nào trong siêu thị?
スーパー
は10
時
に
開店
します。
Siêu thị mở cửa lúc mười giờ.