スーパー
スーパ
☆ Danh từ
Siêu thị.
スーパーマーケット
はもう
閉
まっているので、
冷蔵庫
に
残
っているもので
済
まさなければならないだろう。
Các siêu thị hiện đã đóng cửa, vì vậy chúng tôi sẽ phải làm với những gì còn lại trongtủ lạnh.
スーパー
に
行
って
バター
を
買
ってきてくれませんか。
Bạn có đi đến siêu thị và mua một ít bơ không?
スーパー
の
敷地
を
取
るために
古
い
家
は
取
り
壊
された。
Những căn nhà cũ nát để nhường chỗ cho siêu thị.

Từ đồng nghĩa của スーパー
noun
スーパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スーパー
スーパーユーザ スーパーユーザー スーパー・ユーザ スーパー・ユーザー
người sử dụng đặc biệt
スーパーOCN スーパーOCN
siêu ocn
スーパーG3 スーパーG3
máy fax super g3
スーパーリッチ スーパー・リッチ
cực giàu
スーパースプレッダー スーパー・スプレッダー
siêu lây lan
スーパースクリプト スーパー・スクリプト
chỉ số trên
スーパーローテーション スーパー・ローテーション
siêu quay trong khí quyển
スーパーチェーン スーパー・チェーン
hệ thống siêu thị; chuỗi siêu thị (của cùng một công ty).