Kết quả tra cứu mẫu câu của センサー
その
センサー
によって、
台風
の
概況
を
観察
することができる
Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể biết được tình hình chung của cơn bão
内界センサー
Cảm biến bên trong .
ガス・センサー
Thiết bị cảm ứng bằng ga
オート・センサー
Bộ cảm biến tự động (auto sensor)