センサー
センサ センサー
Cảm biến
☆ Danh từ
Thiết bị cảm ứng.

Từ đồng nghĩa của センサー
noun
センサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センサー
O2センサー O2センサー
cảm biến O2
離床センサー りしょうセンサー
cảm biến báo động rời giường (thiết bị được sử dụng để phát hiện khi bệnh nhân hoặc người cao tuổi rời khỏi giường)
人感センサー じんかんセンサー
cảm biến chuyển động
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
アクセルセンサー アクセルセンサ アクセル・センサー アクセル・センサ
accelerator sensor
Wi-Fi環境センサー Wi-Fiかんきょうセンサー
cảm biến wifi
加速度センサー かそくどセンサー かそくどセンサ
accelerometer
O2センサー関連工具 O2センサーかんれんこうぐ
đồ dụng cụ liên quan đến cảm biến O2