Kết quả tra cứu mẫu câu của センス
センス
のある
着
こなしですね。
Tôi thích sự kết hợp đó.
ふくのセンスがあります
Có gu ăn mặc
デザイン
の
センス
がからっきし
駄目
だ
Ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào
ユーモア
の
センス
を
持
った
容姿端麗
な
人物
Một nhân vật duyên dáng có tính hài hước.