センス
☆ Danh từ
Có khiếu, có gu ăn mặc, ăn uống, có thẩm mỹ

Từ đồng nghĩa của センス
noun
センス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センス
ファッションセンス ファッション・センス
gu thời trang
ファッションセンス ファッション・センス
gu thời trang