Kết quả tra cứu mẫu câu của センセーション
その
ニュース
は
センセーション
を
巻
き
起
こしていますよ。
Tin tức đang tạo ra một sự xôn xao.
その
映画
は
一大センセーション
を
巻
き
起
こした。
Bộ phim đã tạo ra một cảm giác tuyệt vời.
ビートルズ
の
髪型
は
センセーション
を
引
き
起
こした。
Kiểu tóc của The Beatles đã tạo ra một cảm giác.