センセーション
☆ Danh từ
Sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân.

Từ đồng nghĩa của センセーション
noun
センセーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センセーション

Không có dữ liệu