Kết quả tra cứu mẫu câu của センチメンタル
花火
の
弾
ける
音
が
止
むと、
急
に
辺
りが
静
かになる。
後
に
残
った
火薬
の
匂
いが、なんだか
俺
を
センチメンタル
な
気分
にさせた。
Khi tiếng pháo hoa ngừng nổ, xung quanh đột nhiên trở nên yên tĩnhtôi. Mùi thuốc súng phần nào đưa tôi vào một tâm trạng đa cảm.