センチメンタル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
Sự gây buồn; sự làm cho buồn.

Từ đồng nghĩa của センチメンタル
adjective
センチメンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センチメンタル

Không có dữ liệu