Kết quả tra cứu mẫu câu của ソファー
ソファー
を
買
いたいのですが。
Chúng tôi muốn mua một chiếc ghế sofa.
ソファー
に
腰
をかけている。
Tôi đang ngồi trên ghế sofa.
ソファー
でおくつろぎください。
Hãy ngồi trên ghế sofa và thư giãn.
ソファー
の
下
に
テレビ
の
リモコン
がある。
Điều khiển từ xa của TV ở dưới ghế dài.