ソファ
ソファー
☆ Danh từ
Ghế sofa
ソファ
に
腰
を
掛
ける
Ngồi lên ghế sofa
ソファー
でおくつろぎください。
Hãy ngồi trên ghế sofa và thư giãn.
ソファー
を
買
いたいのですが。
Chúng tôi muốn mua một chiếc ghế sofa.

ソファー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ソファー
ソファ
ソファー
ghế sofa
ソファー
ghế tràng kỷ
Các từ liên quan tới ソファー
ソファーベッド ソファー・ベッド
sofa bed, sofa-bed, sofabed