Kết quả tra cứu mẫu câu của タイム
タイム・オフ
Ngắt theo thời gian
タイム・ガーディアン
Người bảo vệ thời gian (Time Guardian) (tên phim)
タイム
(
アウト
)(
スポーツ試合
などの)
Hết giờ (trận đấu thể thao)
タイム
をとって
作戦
を
練
ろう。
Hãy dành thời gian để xây dựng một chiến lược.