タイム
タイム
☆ Danh từ
Thời gian; giờ giấc
〜
レコーダー
Máy ghi giờ làm việc
〜
カード
Thẻ điện thoại công cộng .
〜
アウト
Hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)

Từ đồng nghĩa của タイム
noun
タイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイム
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.
タイムレコーダー タイム・レコーダー タイムレコーダー
máy chấm công (có hiển thị giờ)
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
タイムサービス タイム・サービス
Thời điểm bán hạ giá.
セットアップタイム セットアップ・タイム
thời gian cài đặt
タクトタイム タクト・タイム
thời gian, chu kỳ
サーチタイム サーチ・タイム
thời gian tìm kiếm
タイムスケジュール タイム・スケジュール
thời gian biểu