Kết quả tra cứu mẫu câu của タペストリー
リビング
の
壁
に
美
しい
タペストリー
を
飾
りました。
Tôi đã treo một tấm thảm trang trí tuyệt đẹp trên tường phòng khách.
イベント会場
に
カラフル
な
タペストリー
が
飾
られていた。
Những biểu ngữ đầy màu sắc đã được trang trí tại địa điểm tổ chức sự kiện.