タペストリー
タピストリー タピスリー タペスリー タペストリー タピストリー タピスリー タペスリー タペストリー
☆ Danh từ
Thảm trang trí treo tường
リビング
の
壁
に
美
しい
タペストリー
を
飾
りました。
Tôi đã treo một tấm thảm trang trí tuyệt đẹp trên tường phòng khách.
Biểu ngữ; banner trang trí
イベント会場
に
カラフル
な
タペストリー
が
飾
られていた。
Những biểu ngữ đầy màu sắc đã được trang trí tại địa điểm tổ chức sự kiện.

タペストリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タペストリー
ポスター/タペストリー ポスター/タペストリー
Áp phích/tranh treo tường
ポスター/タペストリー用備品 ポスター/タペストリーようびひん
Phụ kiện cho áp phích/ thảm treo tường
phụ kiện cho thảm trang trí treo tường