Kết quả tra cứu mẫu câu của タマネギ
タマネギ
のみじん
切
り
Xắt hành tây thành từng miếng
タマネギ
は
ジャガイモ
よりはやく
煮
える。
Hành tây nhanh chín hơn khoai tây.
タマネギ
のみじん
切
りを
弱火
で
炒
める
Phi hành bằng lửa nhỏ
私
は
タマネギ
だけは
食
べられない。
Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì ngoại trừ hành tây.