玉ねぎ
たまねぎ タマネギ「NGỌC」
☆ Danh từ
Hành tây; củ hành tây
玉
ねぎみじん
切
りしてくれる?
Bạn có thể cắt giúp tôi củ hành tây được không?
玉
ねぎは
透
き
通
るまで
炒
めてね
Hãy phi cho tới khi củ hành trở nên trong vắt
ガーリック
のにおいは、
玉
ねぎのにおいを
隠
す
Mùi tỏi thì át được mùi hành tây .

タマネギ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タマネギ
玉ねぎ
たまねぎ タマネギ
hành tây
タマネギ
タマネギ
hành tây (danh pháp hai phần: allium cepa)
Các từ liên quan tới タマネギ

Không có dữ liệu