Kết quả tra cứu mẫu câu của タロウ
タロウ
の
仕事
は
私
が
引
き
継
ぎます。
Tôi tiếp tục trách nhiệm về công việc của Taro
タロウ
をやっと
信用
し
始
めたのに、
彼
は
ウィークリー・ミーティング
に
出
てきませんでした。
Chúng tôi cuối cùng cũng đã tin Taro, nhưng anh ta lại không ló mặt trong cuộc họp cuối tuần
タロウ
さんは
愛想
がよく
頭
もよかったですが、
弊社
の
期待
には
沿
えませんでした。
Taro vừa thông minh, ứng xử cũng được, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của công ty chúng tôi
XX
展示会
で
タロウ
さんにお
会
いできてうれしかったです。
会話
もすごく
弾
みましたね。
Thật vui vì gặp được ông Taro ở cuộc triễn lãm XX. Cuộc nói chuyện rất vui vẻ, hứng thú nhỉ! .