Kết quả tra cứu mẫu câu của ダイビング
ダイビング中
に
ダイトクベニハゼ
を
見
つけた。
Tôi đã tìm thấy cá bống đỏ khi đang lặn.
ダイビング中
に
タッセルドウォビゴン
を
見
つけた。
Tôi đã phát hiện ra một con cá nhám râu tua khi đang lặn.
ダイビング中
に
バタフライフィッシュ
を
見
かけた。
Tôi đã nhìn thấy cá bướm châu Phi trong khi lặn.
ダイビング中
に
ナメラハギ
の
群
れを
見
た。
Tôi đã nhìn thấy một đàn cá đuôi gai Acanthurus chronixis khi lặn biển.