Kết quả tra cứu mẫu câu của ダイビング
ダイビング
に
行
く
前
に、
ウエットスーツ
を
着用
しました。
Trước khi đi lặn, tôi đã mặc bộ đồ lặn.
〜
ダイビング
Sự lặn dùng bình khí ép để thở .
彼
は
ダイビング
が
得意
だ。
Anh ấy giỏi lặn.
彼
は
ダイビング
の
妙手
だ。
Anh ấy giỏi lặn.