ダイビング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lặn xuống nước; sự lao xuống nước (bơi lội, lặn).

Bảng chia động từ của ダイビング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダイビングする |
Quá khứ (た) | ダイビングした |
Phủ định (未然) | ダイビングしない |
Lịch sự (丁寧) | ダイビングします |
te (て) | ダイビングして |
Khả năng (可能) | ダイビングできる |
Thụ động (受身) | ダイビングされる |
Sai khiến (使役) | ダイビングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダイビングすられる |
Điều kiện (条件) | ダイビングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダイビングしろ |
Ý chí (意向) | ダイビングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダイビングするな |
ダイビング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイビング
スキューバダイビング スキューバーダイビング スキューバ・ダイビング スキューバー・ダイビング
scuba diving
フリーダイビング フリー・ダイビング
freediving, free-diving
スクーバダイビング スクーバ・ダイビング
scuba diving
ケイブダイビング ケイブ・ダイビング
cave diving
ダイビングコンピュータ ダイビング・コンピュータ
dive computer
ダイビングスタイル ダイビング・スタイル
diving style
ダイビングナイフ ダイビング・ナイフ
diving knife
スキンダイビング スキン・ダイビング
skin diving