Kết quả tra cứu mẫu câu của チャンピオン
チャンピオン
は
大観衆
の
歓迎
を
受
けた。
Nhà vô địch đã được chào đón bởi đám đông lớn.
チャンピオン
は
挑戦者
たちを
思
うままにあしらった。
Nhà vô địch đã có những kẻ thách thức theo lòng thương xót của anh ta.
チャンピオン
の
戦歴
は
若
い
相手
の
力
に
屈
してしまいました。
Kinh nghiệm của nhà vô địch đã khuất phục trước sức mạnh của đối thủ non trẻ.
彼
は
チャンピオン
への
挑戦権
を
獲得
した。
Anh ấy đã giành được quyền thách đấu với nhà vô địch.