チャンピオン
チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
Kiện tướng
Nhà vô địch
チャンピオン
の
戦歴
は
若
い
相手
の
力
に
屈
してしまいました。
Kinh nghiệm của nhà vô địch đã khuất phục trước sức mạnh của đối thủ non trẻ.
チャンピオン
は
挑戦者
たちを
思
うままにあしらった。
Nhà vô địch đã có những kẻ thách thức theo lòng thương xót của anh ta.
チャンピオン
は
大観衆
の
歓迎
を
受
けた。
Nhà vô địch đã được chào đón bởi đám đông lớn.
Vô địch
チャンピオン
の
戦歴
は
若
い
相手
の
力
に
屈
してしまいました。
Kinh nghiệm của nhà vô địch đã khuất phục trước sức mạnh của đối thủ non trẻ.
チャンピオン
は
挑戦者
たちを
思
うままにあしらった。
Nhà vô địch đã có những kẻ thách thức theo lòng thương xót của anh ta.
チャンピオン
は
大観衆
の
歓迎
を
受
けた。
Nhà vô địch đã được chào đón bởi đám đông lớn.
☆ Danh từ
Vô địch; nhà vô địch.
チャンピオン
の
戦歴
は
若
い
相手
の
力
に
屈
してしまいました。
Kinh nghiệm của nhà vô địch đã khuất phục trước sức mạnh của đối thủ non trẻ.
チャンピオン
は
挑戦者
たちを
思
うままにあしらった。
Nhà vô địch đã có những kẻ thách thức theo lòng thương xót của anh ta.
チャンピオン
は
大観衆
の
歓迎
を
受
けた。
Nhà vô địch đã được chào đón bởi đám đông lớn.

Từ đồng nghĩa của チャンピオン
noun
チャンピオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャンピオン
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới
world champion