Kết quả tra cứu mẫu câu của チャンピオンシップ
彼
は
チャンピオンシップ
で
優勝
しました。
Anh ấy đã giành chiến thắng tại giải vô địch.
ウィンブルドン・テニス・チャンピオンシップ
Giải quần vợt mở rộng Wimbledon (Wimbledon tennis championships) .
ウインブルドン
が
毎年テニス・チャンピオンシップ
を
主催
する
都会
として
知
られている
Wimbledon được biết đến như là một thành phố đăng cai giải vô địch quần vợt hàng năm .