チャンピオンシップ
チャンピオンシップ
☆ Danh từ
Giải vô địch; danh hiệu vô địch; trận đấu giành giải vô địch
彼
は
チャンピオンシップ
で
優勝
しました。
Anh ấy đã giành chiến thắng tại giải vô địch.

チャンピオンシップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャンピオンシップ

Không có dữ liệu