Kết quả tra cứu mẫu câu của チューブ
気管チューブ
Ống quản bào .
気管内チューブ
からの
胃内容物
の
吸引
Hấp thụ các thứ vào trong dạ dày qua ống trong khí quản .
歯磨
きを
チューブ
の
端
からでなく
真
ん
中
から
押
し
出
す
Ấn tuýp kem đánh răng ở chính giữa, không ấn ở đáy
彼
は
歯磨
きを
チューブ
から
絞
り
出
した。
Anh bóp kem đánh răng ra khỏi một ống.