チューブ
チューブ
☆ Danh từ
Hình ống; săm xe.
Ống

Từ đồng nghĩa của チューブ
noun
チューブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チューブ
チューブ
チューブ
hình ống
チューブ 処置材料
チューブ しょちざいりょう チューブ しょちざいりょう
Vật liệu xử lý ống
チューブ 血圧計用
チューブ けつあつけいよう チューブ けつあつけいよう
Dụng cụ đo huyết áp bằng ống.
チューブ 聴診器
チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim
Các từ liên quan tới チューブ
チューブ絞り器 チューブしぼりうつわ チューブしぼりき
dụng cụ nặn tuýp (một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nặn kem đánh răng, kem dưỡng da, hoặc các loại kem khác ra khỏi tuýp một cách dễ dàng và hiệu quả)
ホース/チューブ ホース/チューブ
dây ống.
コイル/チューブ コイル/チューブ
ống tuýp
NGチューブ NGチューブ
nasogastric tube〈ng tube〉
エンパイアチューブ エンパイア・チューブ
empire tube
巻きチューブ まきチューブ
ống đánh dấu đầu dây trong hệ thống điện
保温チューブ ほおんチューブ
ống cách nhiệt
チューブ用タイヤバルブ チューブようタイヤバルブ
van lốp cho ống dẫn