Kết quả tra cứu mẫu câu của チョコ
チョコ
が
好
きだ。
Tôi thích sô cô la.
チョコ
ありがとう。おいしかったよ。
Cảm ơn vì sô cô la. Nó rất là ngon.
チョコ
といわず、
ケーキ
といわず、
甘
いなら
彼女
が
食
べる。
Không chỉ có sô cô la và bánh ngọt, nếu nó ngọt, cô ấy sẽ ăn nó.
友チョコ
は、
バレンタインデー
に
友達同士
で
交換
する
チョコレート
のことです。
Sô cô la cho bạn bè là loại sô cô la mà bạn bè tặng nhau vào ngày Valentine.