チョコ
☆ Danh từ
Sô cô la.
チョコレート
にはLDLの
酸化
を
防止
する
力
がある。
Sô cô la có tác dụng ngăn cản quá trình oxy hóa LDL.
チョコレート
をもう
少
しおねがいします。
Vui lòng thêm một chút sô cô la.
チョコレート
のためにどうも
有難
う
御座
いました
Cảm ơn vì sô cô la của bạn。

Từ đồng nghĩa của チョコ
noun
チョコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チョコ
生チョコ なまチョコ
socola tươi
板チョコ いたチョコ
thanh sô cô la
友チョコ ともチョコ
chocolate given to a friend (on Valentine's day)
チョココロネ チョコ・コロネ
choco cornet
チョコチップ チョコ・チップ
chocolate chips, chocolate chip
義理チョコ ぎりチョコ
sô cô la được xem như quà tặng bắt buộc
逆チョコ ぎゃくチョコ
sô cô la được tặng bởi một chàng trai cho một cô gái vào ngày lễ tình nhân
本命チョコ ほんめいチョコ
sô cô la cho người mình thích, yêu