Kết quả tra cứu mẫu câu của チリ
辛
い
チリ・ペパー
Hạt tiêu đỏ cay.
南極
の
風
が
チリ
の
海岸
で
吹
き
荒
れる
Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile
今日
の
新聞
によれば、
昨日チリ
で
大地震
があったそうだ。
Theo tờ báo ngày hôm nay, đã xảy ra một trận động đất lớn ở Chile vào ngày hôm qua.