Kết quả tra cứu mẫu câu của テレビほうそう
テレビ放送機材
Thiết bị truyền thông tivi
分解写真
〈
相撲
の
テレビ放送
などの〉
Bộ phận phân giải hình ảnh
アイコノスコープ
は、
初期
の
テレビ放送
で
使用
されていた
重要
な
技術
の
一
つです。
Ống camera truyền hình là một trong những công nghệ quan trọng được sử dụng trong phát sóng truyền hình đầu tiên.
午後
3
時
30
分
から6
時
30
分
の
テレビ放送帯
Chương trình truyền hình dài sáu tiếng rưỡi bắt đầu từ ba giờ rưỡi chiều.