テレビほうそう
Sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình

テレビほうそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu テレビほうそう
テレビほうそう
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
テレビ放送
テレビほうそう
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
Các từ liên quan tới テレビほうそう
衛星テレビ放送 えいせいテレビほうそう
truyền hình vệ tinh
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
テレビ報道 テレビほうどう
bản tin truyền hình
TV tower
テレビ方式 テレビほうしき
hệ truyền hình
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, miền đất gồ ghề, đinh chìa, trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục, thể thao) sân bâi gồ ghề, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu
boron (B)