Kết quả tra cứu mẫu câu của デリケート
デリケート
な
問題
ですし
極秘事項
でもありますので、これ
以上詳細
を
申
し
上
げることはできません。
Vì là vấn đề nhạy cảm và có 1 số điều khoản bí mật nên tôi không thể nói cụ thể hơn được.
それは
デリケート
な
点
です。
Đó là một điểm tế nhị.
大統領
はその
デリケート
な
質問
に
答
える
事
をやんわりと
拒否
した。
Tổng thống từ chối trả lời câu hỏi tế nhị.