デリケート
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhạy cảm; mỏng manh
デリケート
な
問題
ですし
極秘事項
でもありますので、これ
以上詳細
を
申
し
上
げることはできません。
Vì là vấn đề nhạy cảm và có 1 số điều khoản bí mật nên tôi không thể nói cụ thể hơn được.
Tinh xảo, tinh tế

デリケート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デリケート
デリケートゾーン デリケート・ゾーン
khu vực sinh dục nữ