Kết quả tra cứu mẫu câu của デートクラブ
彼
は
デートクラブ
に
登録
して、
新
しい
出会
いを
探
している。
Anh ấy đăng ký vào một câu lạc bộ hẹn hò để tìm kiếm mối quan hệ mới.
友達
が
デートクラブ
に
誘
ってきたけど、ちょっと
怪
しい
気
がする。
Bạn tôi rủ tôi tham gia một câu lạc bộ hẹn hò, nhưng tôi cảm thấy hơi đáng ngờ.