デートクラブ
デート・クラブ
☆ Danh từ
Câu lạc bộ hẹn hò
彼
は
デートクラブ
に
登録
して、
新
しい
出会
いを
探
している。
Anh ấy đăng ký vào một câu lạc bộ hẹn hò để tìm kiếm mối quan hệ mới.
友達
が
デートクラブ
に
誘
ってきたけど、ちょっと
怪
しい
気
がする。
Bạn tôi rủ tôi tham gia một câu lạc bộ hẹn hò, nhưng tôi cảm thấy hơi đáng ngờ.

デートクラブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デートクラブ

Không có dữ liệu