Kết quả tra cứu mẫu câu của ドアを開ける
ドア
を
開
けると
彼
が
寝
ていた。
Khi tôi mở cửa, tôi thấy anh ta đã ngủ.
どの
ドア
を
開
けるべきか
彼女
は
迷
った。
Cô băn khoăn không biết mở cánh cửa nào.
けって
ドア
を
開
けるな。
Đừng mở cửa.
父
は
私
に
ドア
を
開
けるように
頼
んだ。
Cha tôi yêu cầu tôi mở cửa.