ドアを開ける
どあをあける
Mở cửa.
ドア
を
開
けると
彼
が
寝
ていた。
Khi tôi mở cửa, tôi thấy anh ta đã ngủ.
ドア
を
開
けると2
人
の
少年
が
並
んで
立
っているのが
見
えた。
Tôi mở cửa và thấy hai người con trai đang đứng cạnh nhau.
ドア
を
開
ける
際
に、
私
は
鍵
を
壊
してしまった。
Khi mở cửa, tôi đã phá khóa.
